Có 2 kết quả:
回邮信封 huí yóu xìn fēng ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄥ • 回郵信封 huí yóu xìn fēng ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄥ
huí yóu xìn fēng ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
self-addressed stamped envelope (SASE)
Bình luận 0
huí yóu xìn fēng ㄏㄨㄟˊ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
self-addressed stamped envelope (SASE)
Bình luận 0